Có 2 kết quả:

航空业 háng kōng yè ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄜˋ航空業 háng kōng yè ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

aviation industry

Từ điển Trung-Anh

aviation industry